Có 2 kết quả:

分头 fēn tóu ㄈㄣ ㄊㄡˊ分頭 fēn tóu ㄈㄣ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) separately
(2) severally
(3) parted hair

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) separately
(2) severally
(3) parted hair

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0